1 |
nham nhởCười nham nhở
|
2 |
nham nhởLà dở dang, k hoàn chỉnh.
|
3 |
nham nhởCó nhiều vết màu khác nhau, không đều, không nhẵn nhụi: Bức tường nham nhở.
|
4 |
nham nhở Có nhiều vết màu khác nhau, không đều, không nhẵn nhụi. | : ''Bức tường '''nham nhở'''.''
|
5 |
nham nhởCó nhiều vết màu khác nhau, không đều, không nhẵn nhụi: Bức tường nham nhở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nham nhở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nham nhở": . nham nham nham nhở nh [..]
|
6 |
nham nhởcó nhiều chỗ, nhiều vết không đều, không gọn đẹp, thường do làm dở dang, cẩu thả bờ ao bị đào bới nham nhở chiếc chiếu rách nham nhở Đồng nghĩa: lôm nh&oc [..]
|
<< nhan nhản | nhai lại >> |