1 |
nhí nhảnhtt. Hồn nhiên, hay nói, cười, thích tung tăng nhảy nhót: Cô gái nhí nhảnh đáng yêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhí nhảnh". Những từ có chứa "nhí nhảnh": . nhí nha nhí nhảnh nhí nhảnh. N [..]
|
2 |
nhí nhảnhhoạt bát, nhanh nhẹn, vui tươi
|
3 |
nhí nhảnhtt. Hồn nhiên, hay nói, cười, thích tung tăng nhảy nhót: Cô gái nhí nhảnh đáng yêu.
|
4 |
nhí nhảnhhay cười nói, thích tung tăng nhảy nhót, tỏ ra hồn nhiên, yêu đời (thường nói về con gái) điệu bộ nhí nhảnh cười nói nhí nhảnh [..]
|
<< nhậu | kinetic energy >> |