Ý nghĩa của từ nhí nhảnh là gì:
nhí nhảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhí nhảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhí nhảnh mình

1

18 Thumbs up   6 Thumbs down

nhí nhảnh


tt. Hồn nhiên, hay nói, cười, thích tung tăng nhảy nhót: Cô gái nhí nhảnh đáng yêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhí nhảnh". Những từ có chứa "nhí nhảnh": . nhí nha nhí nhảnh nhí nhảnh. N [..]
Nguồn: vdict.com

2

10 Thumbs up   7 Thumbs down

nhí nhảnh


hoạt bát, nhanh nhẹn, vui tươi
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

12 Thumbs up   9 Thumbs down

nhí nhảnh


tt. Hồn nhiên, hay nói, cười, thích tung tăng nhảy nhót: Cô gái nhí nhảnh đáng yêu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

10 Thumbs up   9 Thumbs down

nhí nhảnh


hay cười nói, thích tung tăng nhảy nhót, tỏ ra hồn nhiên, yêu đời (thường nói về con gái) điệu bộ nhí nhảnh cười nói nhí nhảnh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhậu kinetic energy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa