1 |
nhậuđgt., thgtục 1. Uống: nhậu rượu. 2. Chè chén (uống rượu, bia với thức ăn thường trong thời gian lâu): nhậu lai rai.
|
2 |
nhậu(Phương ngữ, Khẩu ngữ) uống rượu, bia với các thức nhắm đi kèm đi nhậu nhậu lai rai
|
3 |
nhậuđgt., thgtục 1. Uống: nhậu rượu. 2. Chè chén (uống rượu, bia với thức ăn thường trong thời gian lâu): nhậu lai rai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhậ [..]
|
4 |
nhậu . Tụ tập một đám người, để cùng uống rượu, bia và say xỉn.
|
<< bạch kim | nhí nhảnh >> |