1 |
nhựa sốngdt. Nguồn sinh lực, sức sống, ví như nhựa nuôi cây: tràn đầy nhựa sống.
|
2 |
nhựa sống Nguồn sinh lực, sức sống, ví như nhựa nuôi cây. | : ''Tràn đầy '''nhựa sống'''.''
|
3 |
nhựa sốngnhựa nuôi cây; dùng để biểu trưng cho nguồn sinh lực, cho sức sống của con người nguồn nhựa sống cơ thể tràn trề nhựa sống Đồng nghĩa: sinh khí [..]
|
4 |
nhựa sốngdt. Nguồn sinh lực, sức sống, ví như nhựa nuôi cây: tràn đầy nhựa sống.
|
<< nhục nhã | niêm luật >> |