1 |
nhẵn bóng Nhẵn đến mức có thể soi được. | : ''Mặt tủ '''nhẵn bóng'''.''
|
2 |
nhẵn bóngNhẵn đến mức có thể soi được: Mặt tủ nhẵn bóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn bóng". Những từ có chứa "nhẵn bóng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . láng nhẵn [..]
|
3 |
nhẵn bóngNhẵn đến mức có thể soi được: Mặt tủ nhẵn bóng.
|
<< nhẵn lì | nhằng nhịt >> |