1 |
nhật nguyệt Mặt Trời và Mặt Trăng. | : ''Hai vầng '''nhật nguyệt'''.''
|
2 |
nhật nguyệtMặt trời và Mặt trăng: Hai vầng nhật nguyệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật nguyệt". Những từ có chứa "nhật nguyệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Vũ Văn Nh [..]
|
3 |
nhật nguyệt(Từ cũ, Văn chương) mặt trời và mặt trăng đôi vầng nhật nguyệt
|
4 |
nhật nguyệtTheo chữ hán khi chữ Nhật và chữ Nguyệt đi với nhau sẽ tạo thành chữ Minh - ánh sáng. Nhật là mặt trời nguyệt là mawth trăng nhật nguyệt là án sáng của mặt trời và mặt trăng nhưng mặt trời mặt trăng bất tương phùng.
|
5 |
nhật nguyệtMặt trời và Mặt trăng: Hai vầng nhật nguyệt.
|
<< thôn xóm | thông dịch >> |