Ý nghĩa của từ nhật kỳ là gì:
nhật kỳ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhật kỳ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhật kỳ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật kỳ


Hạn đã định. | : ''Hoàn thành công tác đúng '''nhật kỳ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật kỳ


Hạn đã định: Hoàn thành công tác đúng nhật kỳ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật kỳ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhật kỳ": . nhật kế nhật khuê nhật kỳ nhật ký nhiệt kế. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật kỳ


Hạn đã định: Hoàn thành công tác đúng nhật kỳ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mat agency >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa