Ý nghĩa của từ nhập tịch là gì:
nhập tịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhập tịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhập tịch mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nhập tịch


Vào làm dân một nước khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhập tịch


Vào làm dân một nước khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập tịch". Những từ có chứa "nhập tịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhập tịch


Vào làm dân một nước khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhập tịch


nhập vào làm dân một nơi khác làm thủ tục nhập tịch đến nhập tịch làm dân xứ này
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhập đề nhập siêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa