1 |
nhập đềCg. Vào đề. Phần mở đầu của một tác phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập đề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập đề": . nhập bạ nhập hội. Những từ có chứa "nhập đề" in its defin [..]
|
2 |
nhập đề Phần mở đầu của một tác phẩm.
|
3 |
nhập đềmở đầu trước khi đi vào phần chính của một vấn đề, một bài viết hay một tác phẩm câu thơ nhập đề
|
4 |
nhập đềCg. Vào đề. Phần mở đầu của một tác phẩm.
|
<< nhật dạ | nhập tịch >> |