1 |
nhập cảngNh. Nhập khẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cảng". Những từ có chứa "nhập cảng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng nhắc nhạn ph [..]
|
2 |
nhập cảngNh. Nhập khẩu.
|
3 |
nhập cảng(Từ cũ) như nhập khẩu hàng nhập cảng Động từ (Từ cũ) đưa từ nước ngoài vào cái vốn không có hoặc chưa phát triển ở nước mình; phân biệt với [..]
|
<< nhận diện | nhật đường >> |