1 |
nhận diệnNh. Nhận mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận diện". Những từ có chứa "nhận diện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng nhắc nhạn phủ [..]
|
2 |
nhận diệnNh. Nhận mặt.
|
3 |
nhận diệnnhìn để nhận ra, chỉ ra đối tượng đang che giấu tung tích hay đối tượng đang cần tìm nhận diện hung thủ nhận diện người trong ảnh Đồng nghĩa: nhận mặt [..]
|
<< nhầm lẫn | nhắn tin >> |