1 |
nhầm lẫnNh. Lầm lẫn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhầm lẫn". Những từ có chứa "nhầm lẫn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng nhắc nhạn phủ nh [..]
|
2 |
nhầm lẫnNh. Lầm lẫn.
|
3 |
nhầm lẫnCách viết phụ âm sai của một số người miền Bắc đối với 2 chữ 'lầm lẫn' vì họ phát âm 'l' thành 'n' hoặc 'nh'
|
4 |
nhầm lẫnnhầm cái nọ với cái kia (nói khái quát) đánh dấu cho khỏi nhầm lẫn Đồng nghĩa: lầm lẫn
|
<< nhảy đầm | nhận diện >> |