1 |
nhận mặt Nhìn mặt xem có đúng người mình muốn tìm hay không. | : '''''Nhận mặt''' tên phản động.''
|
2 |
nhận mặtđgt Nhìn mặt xem có đúng người mình muốn tìm hay không: Nhận mặt tên phản động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận mặt": . nhăn mặt nhẵn mặt [..]
|
3 |
nhận mặtđgt Nhìn mặt xem có đúng người mình muốn tìm hay không: Nhận mặt tên phản động.
|
4 |
nhận mặt(Khẩu ngữ) như nhận diện nhận mặt tên gián điệp
|
<< nhận lời | nhập khẩu >> |