Ý nghĩa của từ nhẫn mặt là gì:
nhẫn mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhẫn mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhẫn mặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhẫn mặt


Nhẫn nạm một hạt đá quý, hoặc kim cương, hoặc ngọc trai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhẫn mặt


Nhẫn nạm một hạt đá quý, hoặc kim cương, hoặc ngọc trai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn mặt": . nhăn mặt nhẵn mặt nhẫn mặt nhận mặt. Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhẫn mặt


Nhẫn nạm một hạt đá quý, hoặc kim cương, hoặc ngọc trai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thõng thẹo thù hằn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa