1 |
thõng thẹo Mềm yếu và chậm chạp. | : ''Đi '''thõng thẹo'''.''
|
2 |
thõng thẹoở trạng thái buông thõng xuống và đung đưa một cách yếu ớt đi đứng thõng thẹo
|
3 |
thõng thẹoMềm yếu và chậm chạp: Đi thõng thẹo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thõng thẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thõng thẹo": . Thăng Thọ thõng thẹo thông thạo thượng thọ. Những từ có [..]
|
4 |
thõng thẹoMềm yếu và chậm chạp: Đi thõng thẹo.
|
<< thông ước | nhẫn mặt >> |