1 |
nhất loạt Tất cả, không chừa sót ai, không thiếu cái gì. | : '''''Nhất loạt''' phải có mặt.''
|
2 |
nhất loạtCg. Nhất luật. Tất cả, không chừa sót ai, không thiếu cái gì: Nhất loạt phải có mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất loạt". Những từ có chứa "nhất loạt" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
3 |
nhất loạtCg. Nhất luật. Tất cả, không chừa sót ai, không thiếu cái gì: Nhất loạt phải có mặt.
|
4 |
nhất loạttất cả đều như vậy, không có sự khác biệt dùng nhất loạt một loại nguyên liệu Đồng nghĩa: đồng loạt cùng một lúc (bắt đầu làm việc gì đ&oac [..]
|
<< quy luật | nhất hạng >> |