1 |
nhảmt. Cg. Nhảm nhí. Bậy bạ, sai sự thực: Phao tin nhảm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảm": . nham nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm mo [..]
|
2 |
nhảmt. Cg. Nhảm nhí. Bậy bạ, sai sự thực: Phao tin nhảm.
|
3 |
nhảmbậy bạ, không có căn cứ hoặc không đúng sự thật chuyện nhảm nói nhảm tung tin nhảm Đồng nghĩa: nhảm nhí, nhăng
|
4 |
nhảm Bậy bạ, sai sự thực. | : ''Phao tin '''nhảm'''.''
|
<< nhàm | gỡ >> |