Ý nghĩa của từ nhăng nhít là gì:
nhăng nhít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhăng nhít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhăng nhít mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhăng nhít


Qua quít cho xong chuyện. | : ''Làm '''nhăng nhít''', không ra thế nào.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhăng nhít


Qua quít cho xong chuyện: Làm nhăng nhít, không ra thế nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăng nhít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăng nhít": . nhăng nhít nhằng nhịt nhắng nhít. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhăng nhít


Qua quít cho xong chuyện: Làm nhăng nhít, không ra thế nào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhăng nhít


nhăng (nói khái quát) vẽ nhăng nhít lên tường nói nhăng nhít mấy câu chạy nhăng nhít Đồng nghĩa: linh tinh, lăng nhăng không đứng đắn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhăng nhẳng nhăn nhở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa