1 |
nhăng nhít Qua quít cho xong chuyện. | : ''Làm '''nhăng nhít''', không ra thế nào.''
|
2 |
nhăng nhítQua quít cho xong chuyện: Làm nhăng nhít, không ra thế nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăng nhít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăng nhít": . nhăng nhít nhằng nhịt nhắng nhít. [..]
|
3 |
nhăng nhítQua quít cho xong chuyện: Làm nhăng nhít, không ra thế nào.
|
4 |
nhăng nhítnhăng (nói khái quát) vẽ nhăng nhít lên tường nói nhăng nhít mấy câu chạy nhăng nhít Đồng nghĩa: linh tinh, lăng nhăng không đứng đắn [..]
|
<< nhăng nhẳng | nhăn nhở >> |