1 |
nhăm(Khẩu ngữ) lăm (chỉ sau số hàng chục từ hai mươi trở lên).
|
2 |
nhăm Biến âm của "năm", khi đứng sau hàng chục, từ số hai mươi trở đi. | : ''Hai mươi '''nhăm''', chín mươi '''nhăm'''.''
|
3 |
nhămt. Biến âm của "năm", khi đứng sau hàng chục, từ số hai mươi trở đi: Hai mươi nhăm, chín mươi nhăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăm": . nham [..]
|
4 |
nhămt. Biến âm của "năm", khi đứng sau hàng chục, từ số hai mươi trở đi: Hai mươi nhăm, chín mươi nhăm.
|
<< nhâm | phòng văn >> |