1 |
nhôđưa phần đầu cho vượt hẳn lên phía trên hoặc ra phía trước, so với những cái xung quanh nhô đầu lên miệng hầm vách núi nhô ra biển Đồng [..]
|
2 |
nhô Thò ra ngoài. | : ''Cành cây '''nhô''' khỏi hàng rào.''
|
3 |
nhôt. Thò ra ngoài: Cành cây nhô khỏi hàng rào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhô": . nha nhà nhả nhã nhá nhai nhài nhãi nhái nhại more...-Những từ [..]
|
4 |
nhôt. Thò ra ngoài: Cành cây nhô khỏi hàng rào.
|
<< ken | nho >> |