Ý nghĩa của từ nhã nhạc là gì:
nhã nhạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhã nhạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhã nhạc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhã nhạc


Bài hát hợp với tiếng nhạc, dùng ở nơi triều miếu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhã nhạc


Bài hát hợp với tiếng nhạc, dùng ở nơi triều miếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhã nhạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhã nhạc": . nhã nhạc nháo nhác nhẫn nhục nhem nhuốc nheo n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhã nhạc


Bài hát hợp với tiếng nhạc, dùng ở nơi triều miếu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhã nhạc


nhạc dùng trong các buổi lễ trang nghiêm, nơi tôn miếu, triều đình thời phong kiến nhã nhạc cung đình Huế
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nguyên bản nguyên văn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa