Ý nghĩa của từ nhâu nhâu là gì:
nhâu nhâu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhâu nhâu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhâu nhâu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhâu nhâu


Xô cả lũ đến. | : ''Đàn chó '''nhâu nhâu''' chạy ra cắn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhâu nhâu


Xô cả lũ đến: Đàn chó nhâu nhâu chạy ra cắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhâu nhâu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhâu nhâu": . nhau nhảu nhàu nhàu nhâu nhâu nhiều nhiều nhu nhú [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhâu nhâu


Xô cả lũ đến: Đàn chó nhâu nhâu chạy ra cắn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hở nâu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa