1 |
nhân ngãiNhân : là "Người" Ngãi : là "Ái tình" ái ngại Nhân Ngãi tức là Người nhiều tình ái tình cảm lưỡng lự không thành
|
2 |
nhân ngãiNh. Nhân tình.
|
3 |
nhân ngãingười tình
|
4 |
nhân ngãiNh. Nhân tình.
|
<< nhà nông | nhã ngữ >> |