1 |
nhà nôngNh. Nông dân.
|
2 |
nhà nôngngười chuyên sống bằng nghề làm ruộng (nói khái quát) một nhà nông chuyên cần cày sâu cuốc bẫm là nghiệp của nhà nô [..]
|
3 |
nhà nôngkhettājīva (nam)
|
4 |
nhà nôngNh. Nông dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà nông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà nông": . nhà nông nháo nhâng nhấm nhẳng nhẹ nhàng nhì nhằng nhố nhăng nhộn nhàng nhỡ nhàng n [..]
|
<< nhà gianh | nhân ngãi >> |