Ý nghĩa của từ nhân chứng là gì:
nhân chứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nhân chứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhân chứng mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân chứng


Là người chứng kiến một sự kiện và tường thuật lại chuyện đã xãy ra
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 18 tháng 9, 2014

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nhân chứng


Người làm chứng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nhân chứng


Người làm chứng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân chứng


Là người lam chứng cho các vụ án
minh phong - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2014

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhân chứng


Người làm chứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân chứng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân chứng": . nhân chủng nhân chứng
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhân chứng


người làm chứng làm nhân chứng ở phiên toà nhân chứng lịch sử
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thủ thành thủ quỹ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa