1 |
nhân công Sức lao động của con người được sử dụng vào một công việc nào đó. | : ''Thiếu '''nhân công'''.'' | : ''Sử dụng '''nhân công''' hợp lí.'' | : ''Lãng phí '''nhân công'''.'' [..]
|
2 |
nhân côngd. Sức lao động của con người được sử dụng vào một công việc nào đó. Thiếu nhân công. Sử dụng nhân công hợp lí. Lãng phí nhân công.
|
3 |
nhân côngd. Sức lao động của con người được sử dụng vào một công việc nào đó. Thiếu nhân công. Sử dụng nhân công hợp lí. Lãng phí nhân công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân công". Những từ phát âm/đá [..]
|
4 |
nhân côngsức lao động của con người được sử dụng vào một công việc nào đó thuê nhân công đội ngũ nhân công lành nghề giá nhân c&ocir [..]
|
<< nhác | nhân mãn >> |