1 |
nhân bản Nhân văn. | : ''Vấn đề '''nhân bản'''.'' | Tạo ra thêm nhiều bản đúng như bản cũ. | : ''Đánh máy '''nhân bản'''.''
|
2 |
nhân bản1 đgt. Tạo ra thêm nhiều bản đúng như bản cũ: đánh máy nhân bản.2 tt. Nhân văn: vấn đề nhân bản.
|
3 |
nhân bản1 đgt. Tạo ra thêm nhiều bản đúng như bản cũ: đánh máy nhân bản. 2 tt. Nhân văn: vấn đề nhân bản.
|
4 |
nhân bảntạo ra thành nhiều bản giống hệt nhau nhân bản một tài liệu nhân bản vô tính (nói tắt) nhân bản phôi người Tính từ (Từ cũ) như nhâ [..]
|
<< nhái | nhân cách >> |