1 |
nhào Ngã lộn đầu xuống. | : '''''Nhào''' xuống sông.'' | Trộn với nước rồi bóp cho nhuyễn. | : '''''Nhào''' bột.''
|
2 |
nhàođg. Ngã lộn đầu xuống: Nhào xuống sông.đg. Trộn với nước rồi bóp cho nhuyễn: Nhào bột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhào". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhào": . nhà ở nhao nhào nh [..]
|
3 |
nhàorơi nhanh và đột ngột từ trên cao, đầu chúc xuống dưới xe bị lật nhào ngã nhào xuống đất nhào người xuống nước Đồng nghĩa: bổ nhào lao vội theo m [..]
|
4 |
nhàođg. Ngã lộn đầu xuống: Nhào xuống sông. đg. Trộn với nước rồi bóp cho nhuyễn: Nhào bột.
|
<< nhàn nhã | nhác >> |