1 |
nhà trò(Từ cũ, Khẩu ngữ) ả đào. (Khẩu ngữ) bắn ra, phun ra hàng loạt dài xe nhả khói mù mịt đại bác nhả lửa
|
2 |
nhà tròNh. Cô đầu (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà trò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà trò": . nhà trai nhà trẻ nhà trò nhà trọ nhất trí. Những từ có chứa "nhà trò" in its defin [..]
|
3 |
nhà trò Nhà (nơi) tổ chức hát nói (hát ả đào).
|
4 |
nhà tròNh. Cô đầu (cũ).
|
<< nhà nghề | bệnh viện >> |