1 |
nhà nghề Người chuyên làm hoặc tinh thông một nghề nào đó.
|
2 |
nhà nghềdt Người thông thạo về một nghề gì: Cậu ấy vẽ không kém gì một nhà nghề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà nghề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà nghề": . nhà nghề nhân nghĩa Nhơn [..]
|
3 |
nhà nghềdt Người thông thạo về một nghề gì: Cậu ấy vẽ không kém gì một nhà nghề.
|
4 |
nhà nghềngười rất tinh thông một nghề gì (nói khái quát) con nhà nghề bí quyết nhà nghề giải quyền Anh nhà nghề
|
<< nhà trệt | nhà trò >> |