Ý nghĩa của từ nhà bếp là gì:
nhà bếp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ nhà bếp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhà bếp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhà bếp


Nơi nấu nướng thức ăn. | : '''''Nhà bếp''' ở phía sau ngôi nhà.'' | Người chuyên nấu nướng cho một tập thể. | : ''Khen '''nhà bếp''' đã nấu một món thịt thỏ thật ngon.'' | : ''Giàu chủ kho, no '''nh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhà bếp


dt 1. Nơi nấu nướng thức ăn: Nhà bếp ở phía sau ngôi nhà. 2. Người chuyên nấu nướng cho một tập thể: Khen nhà bếp đã nấu một món thịt thỏ thật ngon; Giàu chủ kho, no nhà bếp (tng).. Các kết quả tìm ki [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhà bếp


dt 1. Nơi nấu nướng thức ăn: Nhà bếp ở phía sau ngôi nhà. 2. Người chuyên nấu nướng cho một tập thể: Khen nhà bếp đã nấu một món thịt thỏ thật ngon; Giàu chủ kho, no nhà bếp (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhà bếp


nhà dùng làm nơi nấu ăn dụng cụ nhà bếp những người chuyên làm việc nấu ăn trong một bếp hoặc để phục vụ cho một bữa ăn (nói tổng quát). [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhà bếp


aggisālā (nữ), mahānasa (trung), rasavalī (nữ)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhà bếp


Kitchen (Katakana: キッチン) là tiểu thuyết tình cảm của nữ sĩ Nhật Bản Yoshimoto Banana, xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Nhật năm 1988. Bản dịch tiếng Anh được thực hiện bởi dịch giả Megan Backus vào nă [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhà bếp


Dụng cụ nấu Kỹ thuật nấu Đo lường Gia vị & Rau thơm Nước sốt – Súp Nguyên liệu Các công thức nấu Món tráng miệng Việt Nam – Trung Quốc Pháp – Ý các nước khác... Các đầu bếp nổi t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nhà bè nhà máy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa