1 |
nguyệt thựcHiện tượng Mặt trăng bị Quả đất che mất ánh sáng Mặt trời, làm tối một phần hay toàn phần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyệt thực". Những từ có chứa "nguyệt thực" in its definition in Vietna [..]
|
2 |
nguyệt thựcHiện tượng Mặt trăng bị Quả đất che mất ánh sáng Mặt trời, làm tối một phần hay toàn phần.
|
3 |
nguyệt thựccandaggāha (nam), rāhu (nam)
|
4 |
nguyệt thựcEclipse (Nhật thực) là phần thứ 3 trong seri phim ăn khách "Twilight" (Chạng vạng), được thực hiện dựa trên cuốn tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Stephenie Meyer. Cũng giống như "Twilig [..]
|
5 |
nguyệt thựcNguyệt thực (hay còn gọi là Mặt Trăng máu) hiện tượng thiên văn khi Mặt Trăng đi vào hình chóp bóng của Trái Đất, đối diện với Mặt Trời.
Trên tất cả các điểm nằm ở bán cầu quay về Mặt Trăng đều có thể [..]
|
6 |
nguyệt thực Hiện tượng Mặt trăng bị Quả đất che mất ánh sáng Mặt trời, làm tối một phần hay toàn phần.
|
7 |
nguyệt thựchiện tượng mắt ta thấy Mặt Trăng bị tối đi một phần hoặc hoàn toàn trong một lúc vì bị Trái Đất che mất ánh sáng Mặt Trời nguyệt thực toàn phần [..]
|
<< nổi danh | nguệch ngoạc >> |