1 |
nguệch ngoạc Nói viết bôi bác, không ngay ngắn. | : ''Viết '''nguệch ngoạc''' cho xong việc.''
|
2 |
nguệch ngoạc(nét viết hoặc vẽ) xiên xẹo, méo mó, do chưa thạo hoặc do vội vàng, cẩu thả nét chữ nguệch ngoạc Đồng nghĩa: nguếch ngoác, quệch quạc [..]
|
3 |
nguệch ngoạcNói viết bôi bác, không ngay ngắn: Viết nguệch ngoạc cho xong việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguệch ngoạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguệch ngoạc": . nguếch ngoác nguệch n [..]
|
4 |
nguệch ngoạcNói viết bôi bác, không ngay ngắn: Viết nguệch ngoạc cho xong việc.
|
<< nguyệt thực | ngày kia >> |