1 |
nguyên trạng Tình hình hiện tại của sự vật. | : ''Giữ đúng '''nguyên trạng'''.''
|
2 |
nguyên trạngCó thể hiểu nhu thế này: Nguyên: Là gốc Trạng: Là trạng thái, tình trạng của sự vật, hiện tượng Nguyên trạng: Là trạng thái, tình trạng gốc, ban đầu của sự vật hiện tượng
|
3 |
nguyên trạngd. Tình hình hiện tại của sự vật: Giữ đúng nguyên trạng.
|
4 |
nguyên trạngtình trạng, trạng thái vốn có từ trước phục hồi lại nguyên trạng bảo vệ nguyên trạng di tích lịch sử
|
5 |
nguyên trạngd. Tình hình hiện tại của sự vật: Giữ đúng nguyên trạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên trạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguyên trạng": . nguyên trạng Nguyên Trung. Những [..]
|
<< nguyên liệu | nguyên âm >> |