1 |
ngu tối Hoàn toàn thiếu trí khôn.
|
2 |
ngu tốiCg. Ngu muội. Hoàn toàn thiếu trí khôn.
|
3 |
ngu tốiCg. Ngu muội. Hoàn toàn thiếu trí khôn.
|
4 |
ngu tốinhư ngu muội đầu óc ngu tối
|
<< nở nang | nở khối >> |