Ý nghĩa của từ ngon lành là gì:
ngon lành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngon lành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngon lành mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon lành


: ''Món ăn '''ngon lành'''.'' | : ''Giấc ngủ '''ngon lành'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon lành


Nh. Ngon: Món ăn ngon lành; Giấc ngủ ngon lành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon lành". Những từ có chứa "ngon lành" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngon ngon [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon lành


Nh. Ngon: Món ăn ngon lành; Giấc ngủ ngon lành.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon lành


ngon (nói khái quát) ăn ngon lành ngủ một giấc ngon lành
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngoi ngóp nối dõi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa