1 |
ngoay ngoảy: ''Giận dỗi '''ngoay ngoảy''' bỏ đi.''
|
2 |
ngoay ngoảyNh. Ngoảy: Giận dỗi ngoay ngoảy bỏ đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoay ngoảy". Những từ có chứa "ngoay ngoảy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngoay ngoảy ngo [..]
|
3 |
ngoay ngoảyNh. Ngoảy: Giận dỗi ngoay ngoảy bỏ đi.
|
<< nỡm | ngoe ngoe >> |