1 |
ngoa ngoắtngoa và lắm lời một cách quá quắt, hỗn hào người đàn bà ngoa ngoắt nói ngoa ngoắt Đồng nghĩa: chua ngoa
|
2 |
ngoa ngoắtNh. Ngoa, ngh. 1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoa ngoắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoa ngoắt": . ngoa ngoắt ngoa ngoét. Những từ có chứa "ngoa ngoắt" in its definition in V [..]
|
3 |
ngoa ngoắtNh. Ngoa, ngh. 1.
|
<< nghiệt ngã | ngu muội >> |