Ý nghĩa của từ ngoa ngoắt là gì:
ngoa ngoắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngoa ngoắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoa ngoắt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoa ngoắt


ngoa và lắm lời một cách quá quắt, hỗn hào người đàn bà ngoa ngoắt nói ngoa ngoắt Đồng nghĩa: chua ngoa
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoa ngoắt


Nh. Ngoa, ngh. 1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoa ngoắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoa ngoắt": . ngoa ngoắt ngoa ngoét. Những từ có chứa "ngoa ngoắt" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoa ngoắt


Nh. Ngoa, ngh. 1.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nghiệt ngã ngu muội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa