1 |
ngoa ngôn Lời nói sai sự thật.
|
2 |
ngoa ngônLời nói sai sự thật.
|
3 |
ngoa ngônLời nói sai sự thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoa ngôn". Những từ có chứa "ngoa ngôn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngoài ngoa ngoáy bìa ngoem ngoém nhà [..]
|
<< niềm tin | ngoại xâm >> |