1 |
nghiệp đoànTổ chức do những người cùng nghề nghiệp họp thành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp đoàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệp đoàn": . nghi vấn nghị viên nghị viện nghịch biến [..]
|
2 |
nghiệp đoàn Tổ chức do những người cùng nghề nghiệp họp thành.
|
3 |
nghiệp đoànTổ chức do những người cùng nghề nghiệp họp thành.
|
4 |
nghiệp đoàntổ chức của những người cùng nghề nghiệp, để bảo vệ quyền lợi chung nghiệp đoàn nhiếp ảnh
|
5 |
nghiệp đoànpūga (nam)
|
6 |
nghiệp đoànCông đoàn (nghiệp đoàn, liên đoàn lao động) là "một hiệp hội của những người làm công ăn lương có mục đích duy trì hay cải thiện các điều kiện thuê mướn họ"
Trải qua ba trăm năm, các công đoàn phát [..]
|
<< phong hóa | nghèo khổ >> |