Ý nghĩa của từ nghiêng nghiêng là gì:
nghiêng nghiêng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghiêng nghiêng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghiêng nghiêng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiêng nghiêng


Hơi nghiêng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiêng nghiêng


Hơi nghiêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêng nghiêng". Những từ có chứa "nghiêng nghiêng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghiêng nghiêng thành đổ nước Khu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiêng nghiêng


Hơi nghiêng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< phong thổ nghiêng ngửa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa