1 |
nghe ngóng Nghe với ý mong mỏi, theo dõi. | : '''''Nghe ngóng''' kết quả của hội nghị.''
|
2 |
nghe ngónglắng nghe (tin tức, dư luận) xem sao (để qua đó quyết định hành động của mình) lắng tai nghe ngóng nghe ngóng tình hình nghe ngóng xem có [..]
|
3 |
nghe ngóngNghe với ý mong mỏi, theo dõi: Nghe ngóng kết quả của hội nghị.
|
4 |
nghe ngóngNghe với ý mong mỏi, theo dõi: Nghe ngóng kết quả của hội nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe ngóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghe ngóng": . nghe ngóng nghề ngỗng. Những [..]
|
<< ngao ngán | phá nước >> |