1 | 
		
		
		nghĩa rộng Nghĩa suy từ nghĩa của một vật ra những vật tương tự. | : '''''Nghĩa rộng''' của.'' | : ''"răng" là những đầu nhọn xếp thành hàng ở cái lược, cái cào.'' 
  | 
2 | 
		
		
		nghĩa rộngNghĩa suy từ nghĩa của một vật ra những vật tương tự: Nghĩa rộng của "răng" là những đầu nhọn xếp thành hàng ở cái lược, cái cào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa rộng". Những từ có chứa "ng [..] 
  | 
3 | 
		
		
		nghĩa rộngNghĩa suy từ nghĩa của một vật ra những vật tương tự: Nghĩa rộng của "răng" là những đầu nhọn xếp thành hàng ở cái lược, cái cào. 
  | 
| << phi ngựa | phi nghĩa >> |