1 |
ngang tàngbất khuất
|
2 |
ngang tàng Có những ý nghĩ và hành động bất khuất khác thường. | : ''Năm năm trời bể '''ngang tàng''' (Truyện Kiều)''
|
3 |
ngang tàngCũng như hiên ngang, ý nói người tung hoành ngang trời dọc đất. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang tàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngang tàng": . ngang tàng ngang tàng. Những t [..]
|
4 |
ngang tàngCũng như hiên ngang, ý nói người tung hoành ngang trời dọc đất
|
5 |
ngang tàngtỏ ra bất chấp, không sợ gì, không chịu khuất phục ai khí phách ngang tàng "Năm năm trời bể ngang tàng, Đem mình đi bỏ chiến trường như kh&oc [..]
|
6 |
ngang tàngCó những ý nghĩ và hành động bất khuất khác thường: Năm năm trời bể ngang tàng (K).
|
<< thượng lộ | nghi môn >> |