1 |
ngang bướngKhông biết nghe lời,sai còn lỳ lợm,không sửa sai...thì được gọi là bướng nhưng dù sao thì đó cũng là dấu hiệu của các cô gái trong sáng...chỉ cần mấy cô gái sửa đi một tí là ok r
|
2 |
ngang bướngbướng, nhất định không chịu nghe theo ai cả mà cứ theo ý mình, dù có biết là sai trái đi nữa đứa trẻ ngang bướng, không chịu nghe lời sai r [..]
|
3 |
ngang bướngNh. Bướng.
|
4 |
ngang bướngNh. Bướng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang bướng". Những từ có chứa "ngang bướng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngang nhiên ngang ngang trái ngang ngang ng [..]
|
<< neo đơn | ngay đơ >> |