1 |
ngừa Phòng giữ trước. | : '''''Ngừa''' bệnh.''
|
2 |
ngừađg. Phòng giữ trước: Ngừa bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngừa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngừa": . nga ngà ngả ngã nghĩa ngoa ngủ gà ngừa ngửa ngứa more...-Những từ có chứa [..]
|
3 |
ngừađg. Phòng giữ trước: Ngừa bệnh.
|
4 |
ngừagiữ gìn, ngăn cản không để cho cái xấu, cái hại có thể xảy ra ngừa kẻ gian ngừa nạn tham nhũng Đồng nghĩa: phòng ngừa (Phương ngữ) phòng ngừa bệnh cho c [..]
|
<< ngựa | ngứa >> |