Ý nghĩa của từ ngừa là gì:
ngừa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngừa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngừa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngừa


Phòng giữ trước. | : '''''Ngừa''' bệnh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngừa


đg. Phòng giữ trước: Ngừa bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngừa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngừa": . nga ngà ngả ngã nghĩa ngoa ngủ gà ngừa ngửa ngứa more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngừa


đg. Phòng giữ trước: Ngừa bệnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngừa


giữ gìn, ngăn cản không để cho cái xấu, cái hại có thể xảy ra ngừa kẻ gian ngừa nạn tham nhũng Đồng nghĩa: phòng ngừa (Phương ngữ) phòng ngừa bệnh cho c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngựa ngứa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa