1 |
ngớt Bớt đi, giảm đi. | : '''''Ngớt''' mưa.'' | : '''''Ngớt''' giận.''
|
2 |
ngớtt. Bớt đi, giảm đi: Ngớt mưa; Ngớt giận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngớt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngớt": . ngát ngạt ngắt ngặt ngất Ngẹt nghẹt nghiệt nghịt ngoắt more...-N [..]
|
3 |
ngớtt. Bớt đi, giảm đi: Ngớt mưa; Ngớt giận.
|
4 |
ngớtgiảm đi một phần về mức độ trời đã ngớt mưa ngớt tiếng súng khen không ngớt lời
|
<< ngót | Mật >> |