1 |
ngố Ngây dại (thtục).
|
2 |
ngốt. Ngây dại (thtục).
|
3 |
ngốt. Ngây dại (thtục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngố": . nga ngà ngả ngã ngạc ngách ngạch ngai ngài ngải more...-Những từ có chứa "ngố": . [..]
|
4 |
ngố(Khẩu ngữ) ngốc nghếch, ngây ngô có thế mà cũng không biết, ngố thật!
|
<< ngọ | ngổ >> |