Ý nghĩa của từ ngố là gì:
ngố nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngố. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngố mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

ngố


Ngây dại (thtục).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngố


t. Ngây dại (thtục).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngố


t. Ngây dại (thtục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngố": . nga ngà ngả ngã ngạc ngách ngạch ngai ngài ngải more...-Những từ có chứa "ngố": . [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ngố


(Khẩu ngữ) ngốc nghếch, ngây ngô có thế mà cũng không biết, ngố thật!
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngọ ngổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa