1 |
ngọc thể Từ tôn xưng thân thể người khác. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Chẳng hay '''ngọc thể''' có an khang không?''
|
2 |
ngọc thểTừ tôn xưng thân thể người khác (cũ): Chẳng hay ngọc thể có an khang không?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọc thể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọc thể": . ngọc thể ngọc thỏ ngụ [..]
|
3 |
ngọc thể(Từ cũ, trtr hoặc kc) từ tôn xưng thân thể người mà mình kính trọng ngọc thể bất an giữ gìn ngọc thể
|
4 |
ngọc thểTừ tôn xưng thân thể người khác (cũ): Chẳng hay ngọc thể có an khang không?
|
<< ngọc thạch | ngọc thực >> |