1 |
ngắt điện Bộ phận để cắt hay nối mạch điện. | Dụng cụ để bật và tắt điện.
|
2 |
ngắt điệnBộ phận để cắt hay nối mạch điện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắt điện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắt điện": . ngắt điện nguyệt điện. Những từ có chứa "ngắt điện" in its de [..]
|
3 |
ngắt điệnBộ phận để cắt hay nối mạch điện.
|
4 |
ngắt điệndụng cụ để cắt mạch điện tại một điểm, làm cho dòng điện không chạy qua mạch nữa.
|
<< ngắt ngọn | quân dân chính >> |